中文 Trung Quốc
  • 舊約 繁體中文 tranditional chinese舊約
  • 旧约 简体中文 tranditional chinese旧约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cựu thỏa thuận
  • cựu hợp đồng
  • Cựu Ước
舊約 旧约 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • former agreement
  • former contract
  • Old testament