中文 Trung Quốc
  • 舊的不去,新的不來 繁體中文 tranditional chinese舊的不去,新的不來
  • 旧的不去,新的不来 简体中文 tranditional chinese旧的不去,新的不来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. Nếu cũ không đi, mới sẽ không đến.
  • Bạn không thể thực hiện tiến bộ bởi bám vào khái niệm cũ.
舊的不去,新的不來 旧的不去,新的不来 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 de5 bu4 qu4 , xin1 de5 bu4 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. If the old doesn't go, the new will not come.
  • You can't make progress by clinging to old notions.