中文 Trung Quốc
興建
兴建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng
xây dựng
興建 兴建 phát âm tiếng Việt:
[xing1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to build
to construct
興慶區 兴庆区
興文 兴文
興文縣 兴文县
興旺發達 兴旺发达
興替 兴替
興會 兴会