中文 Trung Quốc
興慶區
兴庆区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xingqing district ngân xuyên thành phố 銀川市|银川市 [Yin2 chuan1 shi4], Ninh Hạ
興慶區 兴庆区 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 qing4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Xingqing district of Yinchuan city 銀川市|银川市[Yin2 chuan1 shi4], Ningxia
興文 兴文
興文縣 兴文县
興旺 兴旺
興替 兴替
興會 兴会
興業 兴业