中文 Trung Quốc
興師
兴师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi quân đội
để gửi một đội quân
để huy động lực lượng
興師 兴师 phát âm tiếng Việt:
[xing1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to dispatch troops
to send an army
to mobilize forces
興師動眾 兴师动众
興師問罪 兴师问罪
興平 兴平
興建 兴建
興慶區 兴庆区
興文 兴文