中文 Trung Quốc
  • 興師問罪 繁體中文 tranditional chinese興師問罪
  • 兴师问罪 简体中文 tranditional chinese兴师问罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi các lực lượng trừng phạt chống lại
  • (hình) để chỉ trích dữ dội
興師問罪 兴师问罪 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 shi1 wen4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to send punitive forces against
  • (fig.) to criticize violently