中文 Trung Quốc
膽石
胆石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sỏi mật
膽石 胆石 phát âm tiếng Việt:
[dan3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
gallstone
膽石症 胆石症
膽石絞痛 胆石绞痛
膽破 胆破
膽紅素 胆红素
膽結石 胆结石
膽綠素 胆绿素