中文 Trung Quốc
膽石症
胆石症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sỏi mật
膽石症 胆石症 phát âm tiếng Việt:
[dan3 shi2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
gallstone
膽石絞痛 胆石绞痛
膽破 胆破
膽管 胆管
膽結石 胆结石
膽綠素 胆绿素
膽色素 胆色素