中文 Trung Quốc
膽破
胆破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được sợ hãi đến chết
膽破 胆破 phát âm tiếng Việt:
[dan3 po4]
Giải thích tiếng Anh
to be frightened to death
膽管 胆管
膽紅素 胆红素
膽結石 胆结石
膽色素 胆色素
膽識 胆识
膽道 胆道