中文 Trung Quốc
膽戰心驚
胆战心惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremble với nỗi sợ hãi (thành ngữ)
sợ hãi witless
膽戰心驚 胆战心惊 phát âm tiếng Việt:
[dan3 zhan4 xin1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
to tremble with fear (idiom)
scared witless
膽敢 胆敢
膽氣 胆气
膽汁 胆汁
膽石 胆石
膽石症 胆石症
膽石絞痛 胆石绞痛