中文 Trung Quốc
膽氣
胆气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
đậm
膽氣 胆气 phát âm tiếng Việt:
[dan3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
courageous
bold
膽汁 胆汁
膽略 胆略
膽石 胆石
膽石絞痛 胆石绞痛
膽破 胆破
膽管 胆管