中文 Trung Quốc
  • 膽小如鼠 繁體中文 tranditional chinese膽小如鼠
  • 胆小如鼠 简体中文 tranditional chinese胆小如鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chicken-hearted (thành ngữ)
  • gutless
膽小如鼠 胆小如鼠 phát âm tiếng Việt:
  • [dan3 xiao3 ru2 shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • chicken-hearted (idiom)
  • gutless