中文 Trung Quốc
膽小鬼
胆小鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ hèn hạ
膽小鬼 胆小鬼 phát âm tiếng Việt:
[dan3 xiao3 gui3]
Giải thích tiếng Anh
coward
膽怯 胆怯
膽戰 胆战
膽戰心驚 胆战心惊
膽氣 胆气
膽汁 胆汁
膽略 胆略