中文 Trung Quốc
興城
兴城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận tân thành thuộc 葫蘆島|葫芦岛 [Hu2 lu2 dao3], Liaoning
興城 兴城 phát âm tiếng Việt:
[Xing1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Xincheng county level city in Huludao 葫蘆島|葫芦岛[Hu2 lu2 dao3], Liaoning
興城市 兴城市
興奮 兴奋
興奮劑 兴奋剂
興妖作怪 兴妖作怪
興學 兴学
興安 兴安