中文 Trung Quốc
興奮劑
兴奋剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất kích thích
Doping (trong điền kinh)
興奮劑 兴奋剂 phát âm tiếng Việt:
[xing1 fen4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
stimulant
doping (in athletics)
興奮高潮 兴奋高潮
興妖作怪 兴妖作怪
興學 兴学
興安區 兴安区
興安盟 兴安盟
興安縣 兴安县