中文 Trung Quốc
興奮
兴奋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui mừng
hứng thú
興奮 兴奋 phát âm tiếng Việt:
[xing1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
excited
excitement
興奮劑 兴奋剂
興奮高潮 兴奋高潮
興妖作怪 兴妖作怪
興安 兴安
興安區 兴安区
興安盟 兴安盟