中文 Trung Quốc
  • 興學 繁體中文 tranditional chinese興學
  • 兴学 简体中文 tranditional chinese兴学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thiết lập các trường học
  • để nâng cao chuẩn giáo dục
興學 兴学 phát âm tiếng Việt:
  • [xing1 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to establish schools
  • to raise the standard of education