中文 Trung Quốc
興亡
兴亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển mạnh và phân rã
tăng và giảm
興亡 兴亡 phát âm tiếng Việt:
[xing1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to flourish and decay
rise and fall
興仁 兴仁
興仁縣 兴仁县
興兵 兴兵
興利除弊 兴利除弊
興化 兴化
興化市 兴化市