中文 Trung Quốc
  • 與世無爭 繁體中文 tranditional chinese與世無爭
  • 与世无争 简体中文 tranditional chinese与世无争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đứng aloof từ việc thế gian
與世無爭 与世无争 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 shi4 wu2 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stand aloof from worldly affairs