中文 Trung Quốc
與
与
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 歟|欤 [yu2]
và
Để đưa cho
cùng với
để tham gia vào
與 与 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
to take part in
與世俯仰 与世俯仰
與世永別 与世永别
與世無爭 与世无争
與世隔絕 与世隔绝
與人方便,自己方便 与人方便,自己方便
與人為善 与人为善