中文 Trung Quốc
臺地
台地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tableland
Mesa
臺地 台地 phát âm tiếng Việt:
[tai2 di4]
Giải thích tiếng Anh
tableland
mesa
臺基 台基
臺大 台大
臺媒 台媒
臺式機 台式机
臺斤 台斤
臺東縣 台东县