中文 Trung Quốc
臺式機
台式机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính để bàn
臺式機 台式机 phát âm tiếng Việt:
[tai2 shi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
desktop computer
臺斤 台斤
臺東縣 台东县
臺柱 台柱
臺灣 台湾
臺灣土狗 台湾土狗
臺灣大學 台湾大学