中文 Trung Quốc
臺基
台基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên (kiến trúc)
臺基 台基 phát âm tiếng Việt:
[tai2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
stylobate (architecture)
臺大 台大
臺媒 台媒
臺子 台子
臺斤 台斤
臺東縣 台东县
臺柱 台柱