中文 Trung Quốc
  • 臺大 繁體中文 tranditional chinese臺大
  • 台大 简体中文 tranditional chinese台大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 臺灣大學|台湾大学 [Tai2 wan1 Da4 xue2]
臺大 台大 phát âm tiếng Việt:
  • [Tai2 Da4]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 臺灣大學|台湾大学[Tai2 wan1 Da4 xue2]