中文 Trung Quốc- 臺上一分鐘,臺下十年功
- 台上一分钟,台下十年功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Mười năm hành nghề trong một phút trên sân khấu (thành ngữ)
臺上一分鐘,臺下十年功 台上一分钟,台下十年功 phát âm tiếng Việt:- [tai2 shang4 yi1 fen1 zhong1 , tai2 xia4 shi2 nian2 gong1]
Giải thích tiếng Anh- ten years of practice for one minute on the stage (idiom)