中文 Trung Quốc
致病
致病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây bệnh
để gây ra bệnh
致病 致病 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
pathogenic
to cause disease
致病菌 致病菌
致癌 致癌
致癌物 致癌物
致詞 致词
致謝 致谢
致賀 致贺