中文 Trung Quốc
  • 致癌 繁體中文 tranditional chinese致癌
  • 致癌 简体中文 tranditional chinese致癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây ung thư
  • gây ra ung thư
致癌 致癌 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 ai2]

Giải thích tiếng Anh
  • carcinogenic
  • to cause cancer