中文 Trung Quốc
  • 致哀 繁體中文 tranditional chinese致哀
  • 致哀 简体中文 tranditional chinese致哀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện đau buồn
  • để tang
致哀 致哀 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 ai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to express grief
  • to mourn