中文 Trung Quốc
臭貨
臭货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hoá chất lượng thấp
scumbag
bitch
臭貨 臭货 phát âm tiếng Việt:
[chou4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
low-quality goods
scumbag
bitch
臭跡 臭迹
臭錢 臭钱
臭鼬 臭鼬
臲 臲
至 至
至上 至上