中文 Trung Quốc
臭跡
臭迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm (mùi của người hoặc động vật được sử dụng để theo dõi)
臭跡 臭迹 phát âm tiếng Việt:
[chou4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
scent (smell of person or animal used for tracking)
臭錢 臭钱
臭鼬 臭鼬
臯 皋
至 至
至上 至上
至交 至交