中文 Trung Quốc
臭蟲
臭虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rệp (Cimex lectularius)
đánh dấu
臭蟲 臭虫 phát âm tiếng Việt:
[chou4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
bedbug (Cimex lectularius)
tick
臭豆腐 臭豆腐
臭貨 臭货
臭跡 臭迹
臭鼬 臭鼬
臯 皋
臲 臲