中文 Trung Quốc
臭不可聞
臭不可闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stink khó chịu
hình. nổi tiếng
臭不可聞 臭不可闻 phát âm tiếng Việt:
[chou4 bu4 ke3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
unbearable stink
fig. notorious
臭名昭彰 臭名昭彰
臭名昭著 臭名昭著
臭名遠揚 臭名远扬
臭味相投 臭味相投
臭子兒 臭子儿
臭屁 臭屁