中文 Trung Quốc
自貽伊戚
自贻伊戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra rắc rối cho mình (thành ngữ)
自貽伊戚 自贻伊戚 phát âm tiếng Việt:
[zi4 yi2 yi1 qi1]
Giải thích tiếng Anh
to create trouble for oneself (idiom)
自貿區 自贸区
自足 自足
自身 自身
自身難保 自身难保
自轉 自转
自轉軸 自转轴