中文 Trung Quốc
  • 自詡 繁體中文 tranditional chinese自詡
  • 自诩 简体中文 tranditional chinese自诩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt ra như là
  • để phô trương mình như
  • để tự hào về
  • để lời khoe khoang
自詡 自诩 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 xu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pose as
  • to flaunt oneself as
  • to boast of
  • to brag