中文 Trung Quốc
自行車館
自行车馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân vận động chạy xe đạp
Velodrome
自行車館 自行车馆 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xing2 che1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
cycling stadium
velodrome
自衛 自卫
自衛隊 自卫队
自裝 自装
自製炸彈 自制炸弹
自要 自要
自視 自视