中文 Trung Quốc
自視
自视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem mình
自視 自视 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to view oneself
自視清高 自视清高
自視甚高 自视甚高
自覺 自觉
自討沒趣 自讨没趣
自討苦吃 自讨苦吃
自訴 自诉