中文 Trung Quốc
自裝
自装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự tải (vũ khí, băng tầng vv)
tự tính phí
自裝 自装 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
self-loading (weapon, tape deck etc)
self-charging
自製 自制
自製炸彈 自制炸弹
自要 自要
自視清高 自视清高
自視甚高 自视甚高
自覺 自觉