中文 Trung Quốc
自衛
自卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự vệ
自衛 自卫 phát âm tiếng Việt:
[zi4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
self-defense
自衛隊 自卫队
自裝 自装
自製 自制
自要 自要
自視 自视
自視清高 自视清高