中文 Trung Quốc
自由活動
自由活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn phí thời gian (giữa tổ chức hoạt động)
自由活動 自由活动 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 huo2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
free time (between organized activities)
自由派 自由派
自由港 自由港
自由焓 自由焓
自由王國 自由王国
自由神像 自由神像
自由素食主義 自由素食主义