中文 Trung Quốc
膠輪
胶轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy móc khí nén lốp
lốp xe cao su
膠輪 胶轮 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
pneumatic tire
rubber tire
膠體 胶体
膠黐 胶黐
膣 膣
膨 膨
膨潤土 膨润土
膨脹 膨胀