中文 Trung Quốc
膠黐
胶黐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bird-lime
Keo dán gỗ
膠黐 胶黐 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
bird-lime
wood glue
膣 膣
膦 膦
膨 膨
膨脹 膨胀
膩 腻
膩人 腻人