中文 Trung Quốc
膠帶
胶带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng (băng dính hoặc phương tiện truyền thông ghi âm)
膠帶 胶带 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
tape (adhesive tape or recording medium)
膠捲 胶卷
膠接 胶接
膠木 胶木
膠水 胶水
膠泥 胶泥
膠濟鐵路 胶济铁路