中文 Trung Quốc
肝炎
肝炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm gan siêu vi
肝炎 肝炎 phát âm tiếng Việt:
[gan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
hepatitis
肝病 肝病
肝癌 肝癌
肝硬化 肝硬化
肝腸寸斷 肝肠寸断
肝膽相照 肝胆相照
肝臟 肝脏