中文 Trung Quốc
肝癌
肝癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư gan
肝癌 肝癌 phát âm tiếng Việt:
[gan1 ai2]
Giải thích tiếng Anh
liver cancer
肝硬化 肝硬化
肝腦塗地 肝脑涂地
肝腸寸斷 肝肠寸断
肝臟 肝脏
肟 肟
股 股