中文 Trung Quốc
肝病
肝病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh gan
肝病 肝病 phát âm tiếng Việt:
[gan1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
liver disease
肝癌 肝癌
肝硬化 肝硬化
肝腦塗地 肝脑涂地
肝膽相照 肝胆相照
肝臟 肝脏
肟 肟