中文 Trung Quốc
肝臟
肝脏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gan
肝臟 肝脏 phát âm tiếng Việt:
[gan1 zang4]
Giải thích tiếng Anh
liver
肟 肟
股 股
股二頭肌 股二头肌
股份公司 股份公司
股份制 股份制
股份有限公司 股份有限公司