中文 Trung Quốc
聰明才智
聪明才智
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trí thông minh và khôn ngoan
聰明才智 聪明才智 phát âm tiếng Việt:
[cong1 ming5 cai2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
intelligence and wisdom
聰明絕頂 聪明绝顶
聰明過頭 聪明过头
聰穎 聪颖
聲 声
聲像 声像
聲價 声价