中文 Trung Quốc
聰明絕頂
聪明绝顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất thông minh (thành ngữ)
聰明絕頂 聪明绝顶 phát âm tiếng Việt:
[cong1 ming5 jue2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
highly intelligent (idiom)
聰明過頭 聪明过头
聰穎 聪颖
聱 聱
聲像 声像
聲價 声价
聲勢 声势