中文 Trung Quốc
聰穎
聪颖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
thông minh
聰穎 聪颖 phát âm tiếng Việt:
[cong1 ying3]
Giải thích tiếng Anh
smart
intelligent
聱 聱
聲 声
聲像 声像
聲勢 声势
聲卡 声卡
聲名 声名