中文 Trung Quốc
聰明過頭
聪明过头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá thông minh bằng một nửa
quá nhiều ngây thơ
聰明過頭 聪明过头 phát âm tiếng Việt:
[cong1 ming5 guo4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
too clever by half
excessive ingenuity
聰穎 聪颖
聱 聱
聲 声
聲價 声价
聲勢 声势
聲卡 声卡